Có 2 kết quả:

領頭羊 lǐng tóu yáng ㄌㄧㄥˇ ㄊㄡˊ ㄧㄤˊ领头羊 lǐng tóu yáng ㄌㄧㄥˇ ㄊㄡˊ ㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bellwether

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

bellwether

Bình luận 0